|
|
Thống kê truy cập Truy cập trong tuần 1.875 Truy cập trong tháng 5.251 Truy cập trong năm 5.251 Tổng truy cập 1.895.469 Truy cập hiện tại 351
| |
Liên kết website
UBND tỉnh, Thành phố Sở, Ban, Ngành Hội - Đoàn thể Các trường ĐH, CĐ
|
|
Học liệu phục vụ tín chỉ >> CĐ Thư ký văn phòng GT và tài liệu tham khảo ngành Thư ký văn phòng Dành cho sinh viên CĐ và Trung cấp ngành Thư ký văn phòng Kết quả tìm kiếm (7)
1. Nghiệp vụ thư ký văn phòng / Vũ Thị Phụng. - In lần thứ 4. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 176tr. ; 21cm |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.006767 KD.006768 KD.006769 Xem tiếp |
2. Nghiệp vụ thư ký văn phòng hiện đại kỹ năng xử lỹ thông tin - giao tiếp và quản lý hồ sơ của Thư ký văn phòng / Nguyễn Văn Long. - T.p. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2006. - 602tr. ; 28cm. - (Cẩm nang nghiệp vụ Văn phòng) |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.007024 |
3. Chân dung người thư ký hoàn hảo / Phương Nam. - H. : Thống kê, 2002. - 240tr. ; 21cm. - (Sổ tay người quản lý kinh doanh cần biết) |
chi tiết |
Số ĐKCB: CT.002016 CT.002017 CT.002018 Xem tiếp |
4. Nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại : Giáo trình: Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hồng Hà. - Hà nội : Nxb. Hà nội. - 21cm.. - (Sở Giáo dục và đào tạo Hà nội). - 33500đ. - 520b
Tập 1. - 2006. - 2 Tập |
chi tiết |
Số ĐKCB: CT.002656 CT.002657 CT.002658 Xem tiếp |
5. Nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại : Giáo trình: Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hồng Hà. - Hà nội : Nxb. Hà nội. - 21cm.. - (Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội). - 32000đ. - 520b
Nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại : Giáo trình: Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hồng Hà. - Hà nội : Nxb. Hà nội, 2006. - 2 Tập ; 21cm.. - (Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội) |
chi tiết |
Số ĐKCB: CT.002666 CT.002667 CT.002668 Xem tiếp |
6. Nghiệp vụ thư ký giám đốc trong thời đại mới / Đồng Thị Phương Thanh, Nguyễn Thị Ngọc An. - T.p. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 269tr. : hình minh hoạ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: CT.002730 CT.002731 CT.002732 Xem tiếp |
7. Quản trị Hành Chánh văn phòng=Office Management / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An. - T.p. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 271tr. ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: CT.002759 CT.002760 CT.002761 Xem tiếp |
|
|
|