1. Văn hoá Huế xưa / Lê Nguyễn Lưu. - Huế : Thuận Hoá. - cm
T.1 : Đời sống văn hoá gia tộc. - 2006. - 384tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.006836 KD.012861 KD.012862 Xem tiếp
|
2. Văn hoá Huế xưa / Lê Nguyễn Lưu. - Huế : Thuận Hoá. - cm
T.2 : Đời sống văn hoá làng xã. - 2006. - 531tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.006837 KD.012863 KD.012864 Xem tiếp
|
3. Văn hoá Huế xưa / Lê Nguyễn Lưu. - Huế : Thuận Hoá. - cm
T.3 : Đời sống văn hoá cung đình. - 2006. - 368tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.006838 KD.012865 KD.012866 Xem tiếp
|
4. Tiếng Huế - Người Huế văn hoá Huế / Nhiều tác giả. - H. : Văn học, 2005. - 435tr. : Ảnh minh họa ; 24cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012710 KD.012711
|
5. Lịch sử Phật giáo xứ Huế / Thích Hải Ấn, Hà Xuân Liêm. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - T.p.Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 872tr. ; 20cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012800 KD.012801
|
6. Nghệ thuật ẩm thực Huế / Hoàng Thị Như Huy. - Huế : Thuận Hóa, 2006. - 463tr. ; 19cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012786 KD.012787
|
7. Di tích Huế / Nhiều tác giả. - T.p.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 182tr. ; 21cm. - (Tủ sách nhớ Huế)
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012793 KD.012794 KD.012795 Xem tiếp
|
8. Địa danh thành phố Huế = Place names of Hue city / Trần Thanh Tâm, Huỳnh Đình Kết. - H. : Văn hoá dân tộc, 2001. - 611tr. ; 21cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012798 KD.012799
|
9. Không gian văn hoá Huế : Tập bút ký / Dương Phước Thu. - Huế : Thuận Hoá, 2007. - 190tr. ; 19cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012782 KD.012783
|
10. Nụ cười xứ Huế / Tôn Thất Bình sưu tầm và biên soạn. - In lần thứ 7. - H. : Văn hoá Thông tin, 2006. - 133tr. ; 21cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012788 KD.012789 KD.012790 Xem tiếp
|
11. Khảo luận về Ưng Bình Thúc Dạ Thị / Hà Xuân Liêm biên soạn. - Huế : Thuận Hoá. Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, 2005. - 218tr. ; 19cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012784 KD.012785
|
12. Văn hoá các dân tộc Tây Nguyên - thực trạng và những vấn đề đặt ra / Trần Văn Bính chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 536tr. ; 21cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012818 KD.012819
|
13. Văn hoá các dân tộc Tây Nam Bộ - thực trạng và những vấn đề đặt ra / Trần Văn Bính. - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 296tr. ; 21cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012816 KD.012817
|
14. Địa chí Phong Điền / Trần Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh đồng chủ biên [và những người khác]. - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 583tr. ; 22cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012814 KD.012815
|
15. Tiếp cận văn hoá nghệ thuật miền Trung / Nguyễn Hữu Thông, Đình Hằng, Bảo Đàn...[và những người khác]. - Huế : Phân viện nghiên cứu VHTT tại Huế. - 24cm
T.1. - 2004. - 401tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012806 KD.012807
|
16. Tiếp cận văn hoá nghệ thuật miền Trung / Nguyễn Hữu Thông, Đình Hằng, Bảo Đàn...[và những người khác]. - Huế : Phân viện nghiên cứu VHTT tại Huế. - 24cm
T.2. - 2004. - 685tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012808 KD.012809
|
17. Huế nghề và làng nghề thủ công truyền thống = Huế, its traditional handicrafts and trade guilds / Nguyễn Hữu Thông. - Huế : Thuận Hoá, 1994. - 383tr. ; 24cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012804 KD.012805
|
18. Cố đô Huế xưa và nay / Nhiều tác giả. - Huế : Thuận hoá, 2005. - 800tr. ; 24cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012802 KD.012803
|
19. Đối chiếu lịch dương với lịch âm - dương của Việt Nam và Trung Quốc 2030 năm (0001 - 2030) = Solar Calendar Comparison with Vietnamese and Chinese Lunisol Calendar 2030 years (0001 - 2030) / Lê Thành Lân. - H. : Giáo dục, 2007. - 883tr. ; 30cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012857 KD.012858
|
20. Huế Thành phố du lịch=Ville touristique / Nguyễn Quang Trung Tiến (Ch.b), Phan Tiến Dũng, Nguyễn Thị Hương.... - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 159tr. : ảnh ; 24cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012867 KD.012868
|
21. BAVH: Những người bạn Cố Đô Huế. - 1 CDrom
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000521
|
22. Tư liệu ảnh thực tế Trường Tiểu học Dương Nổ / Hứa Văn Thành. - Huế, 2006. - 1 CD
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000525
|
23. Huế và tình bằng hữu : Thơ / Hồ Đắc Duy. - [knxb] : [knxb], 1992. - 1 cassette
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000658
|
24. Chương trình và nội dung đào tạo cử nhân Việt Nam học ở Việt Nam và trên thế giới / Nhiều tác giả. - Hà Nội : [KNXB], 2009. - 160tr. ; 27cm.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DTKH.0170
|
25. Cơ sở dữ liệu Việt Nam học / Hứa Văn Thành. - Huế : [KNXB], 2002. - tr. ; 27cm.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DTKH.0168
|
26. Khu vực học và nhập môn Việt Nam học / Trần Lê Bảo. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 159tr. ; 24cm.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: LS.000430 LS.000431
|
|
|
|