1. Công nghệ may : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính), Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng, Phạm Nhất Chi Mai. - Hà Nội : Thống kê. - cm
T.2. - 2005. - 143tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001773 NT.001774 NT.001775 Xem tiếp |
2. Công nghệ may : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính), Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng, Phạm Nhất Chi Mai. - Hà Nội : Thống kê. - cm
T.3. - 2005. - 140tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001778 NT.001779 NT.001780 Xem tiếp |
3. Công nghệ may : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính), Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng, Phạm Nhất Chi Mai. - Hà Nội : Thống kê. - cm
T.4. - 2005. - 178tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001783 NT.001784 NT.001785 Xem tiếp |
4. Công nghệ may : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính), Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng, Phạm Nhất Chi Mai. - Hà Nội : Thống kê. - cm
T.5. - 2005. - 197tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001788 NT.001789 NT.001790 Xem tiếp |
5. Công nghệ may : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)...[và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.1. - 2006. - 192tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001793 NT.001794 NT.001795 Xem tiếp |
6. Công nghệ may : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)...[và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.2. - 2006. - 207tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001798 NT.001799 NT.001800 Xem tiếp |
7. Công nghệ may : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)...[và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.3. - 2006. - 207tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001803 NT.001804 NT.001805 Xem tiếp |
8. Công nghệ may : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)...[và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.4. - 2006. - 245tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001808 NT.001809 NT.001810 Xem tiếp |
9. Công nghệ may : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)...[và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.5. - 2006. - 245tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: NT.001813 NT.001814 NT.001815 Xem tiếp |
10. Thiết kế trang phục : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính), Nguyễn Mậu Tùng, Phạm Thị Thảo, Lưu Thị Thu Hà. - Hà Nội : Thống kê. - 21cm. - 17000đ. - 2000b
T.2. - 2006. - 141tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013449 KD.013450 NT.001818 Xem tiếp |
11. Thiết kế trang phục : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính)... [và những người khác]. - Hà Nội : Thống kê. - 21cm. - 18000đ. - 2000b
T.3. - 2006. - 165tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013451 KD.013452 NT.001836 Xem tiếp |
12. Thiết kế trang phục : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính)... [và những người khác]. - Hà Nội : Thống kê. - 21cm. - 20000đ. - 2000b
T.4. - 2006. - 179tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013453 KD.013454 NT.001854 Xem tiếp |
13. Thiết kế trang phục : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Nguyễn Thị Thu Hương. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm. - 20000đ. - 2000b
T.1. - 2006. - 181tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013455 KD.013456 NT.001872 Xem tiếp |
14. Thiết kế trang phục : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)... [và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.2. - 2006. - 177tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013457 KD.013458 NT.001890 Xem tiếp |
15. Thiết kế trang phục : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)... [và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.3. - 2006. - 161tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013459 KD.013460 NT.001908 Xem tiếp |
16. Thiết kế trang phục : Hệ thống bài tập / Võ Phước Tấn (hiệu đính)... [và những người khác]. - Hà Nội : Lao động xã hội. - 21cm
T.4. - 2006. - 167tr. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013461 KD.013462 NT.001926 Xem tiếp |
17. Thiết bị may công nghiệp và bảo trì / Võ Phước Tấn (hiệu đính); Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Trúc, Lê Quang Bình. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 161tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013465 KD.013466 NT.001750 Xem tiếp |
18. Vật liệu dệt may / Võ Phước Tấn hiệu đính; Biên soạn: Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Thanh Trúc. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 201tr. : hình minh hoạ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013463 KD.013464 NT.001732 Xem tiếp |
19. Quản lí chất lượng trang phục : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn, Phạm Nhất Chi Mai. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2000. - 299tr. ; 21cm |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013475 KD.013476 NT.001624 Xem tiếp |
20. Mỹ thuật trang phục / Hà Tú Vân, Đỗ Thị Anh Hoa, Thái Châu Á; Võ Phước Tấn hiệu đính. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 213tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013473 KD.013474 NT.001606 Xem tiếp |
21. Cơ sở thiết kế trang phục / Hoàng Ái Thư, Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Hằng; Võ Phước Tấn (hiệu đính). - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 157tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013471 KD.013472 NT.001570 Xem tiếp |
22. Vẽ mỹ thuật trang phục : Giáo trình môn học / Hà Tú Vân, Đỗ Thị Anh Hoa, Thái Châu Á; Võ Phước Tấn hiệu đính. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 144tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013469 KD.013470 NT.001588 Xem tiếp |
23. Nguyên tắc thiết kế thời trang : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (Ch.b), Thái Châu Á (B.s). - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008. - 239tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013467 KD.013468 NT.001714 Xem tiếp |
24. Hình họa vẽ kỹ thuật ngành may : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (Ch.b), Hà Tú Vân, Thái Châu Á. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008. - 278tr. : hình vẽ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013483 KD.013484 NT.001696 Xem tiếp |
25. Đồ họa kỹ thuật ứng dụng : Thiết kế rập mẫu và nhảy cỡ vóc=Pattern making and size grading / Võ Phước Tấn (hiệu đính); Huỳnh Văn Thức, Thiều Thanh Tân. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 207tr. : hình vẽ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013481 KD.013482 NT.001678 Xem tiếp |
26. Giác sơ đồ trên máy vi tính=Computer aidded maker making / Võ Phước Tấn (hiệu đính)...[và những người khác]. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 205tr. ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013479 KD.013480 NT.001660 Xem tiếp |
27. Thiết kế thời trang trên máy tính=Cad - Computer aided fashion design : Giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (hiệu đính); Nguyễn Mậu Tùng, Thiều Thanh Tân. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 141tr. : ảnh, hình minh hoạ ; 21cm. |
chi tiết |
Số ĐKCB: KD.013477 KD.013478 NT.001642 Xem tiếp |