1. Từ điển Nhật - Việt / Lê Đức Niệm. - Tái bản có sữa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 1277tr. ; 24cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: TK.000487 TK.000488 TK.000489 Xem tiếp
|
2. 2500=Hai nghìn năm trăm câu Anh - Nhật - Việt thông dụng / Minh Khang, Mỹ Trinh. - H. : Thống kê. - 21cm
Tập 1. - 2005. - 301tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012329
|
3. 2500=Hai nghìn năm trăm câu Anh - Nhật - Việt thông dụng / Minh Khang, Mỹ Trinh. - H. : Thống kê. - 21cm
Tập 2. - 2005. - 392tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012330 KD.012331 KD.012332 Xem tiếp
|
4. 2500=Hai nghìn năm trăm câu Anh - Nhật - Việt thông dụng / Minh Khang, Mỹ Trinh. - H. : Thống kê. - 21cm
Tập 3. - 2005. - 334tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012333 KD.012334 KD.012335 Xem tiếp
|
5. 2500=Hai nghìn năm trăm câu Anh - Nhật - Việt thông dụng / Minh Khang, Mỹ Trinh. - H. : Thống kê. - 21cm
Tập 4. - 2005. - 338tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012336 KD.012337 KD.012338 Xem tiếp
|
6. Tiếng Nhật câu và chữ / Đoàn Nhật Chấn; Mikawa Makoto hiệu đính. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001. - 299tr. ; 21cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: KD.012328
|
7. Từ điển Nhật - Việt : Trình bày rõ ràng. Ví dụ minh hoạ. Bảng tra Kanji / Thanh Viễn. - Hà Nội : Nxb Giao thông vận tải, 2006. - 738tr. ; 16cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: TK.000161 TK.000162
|
8. Từ điển Việt - Nhật : Khoảng 125000 mục từ / Vương Ngọc. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004. - 897tr. ; 18cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: TK.000171 TK.000172
|
9. Từ điển Nhật - Việt / Nguyễn Văn Khang (Ch.b), Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim. - T.p. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2005. - 894tr. ; 24cm
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: TK.000437 TK.000438
|
10. Minano nihongo 1 : 1 -10. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000536
|
11. Minano nihongo 1 : CD2: 11 - 18. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000537
|
12. Minano nihongo 1 : CD3: 19 - 25. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000538
|
13. Minano nihongo 1 : CD4: 1 - 25. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000539
|
14. Minano nihongo II : CD1: 26 - 34. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000540
|
15. Minano nihongo II : CD2: 35 - 42. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000541
|
16. Minano nihongo II : CD3: 43 - 50. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000542
|
17. Minano nihongo II : CD3: 43 - 50. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
|
18. Minano nihongo II : CD4: 26 - 50. - 8 CD chia làm 2 bộ
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.000543
|
19. Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Toshihiro Lto. - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 1CD
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.001919 DT.001920
|
20. 400=Bốn trăm câu giao tiếp Tiếng Nhật cơ bản / Toshihiro Lto. - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 1 CD
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.001921 DT.001922
|
21. Đàm thoại tiếng Nhật trong mọi tình huống / Trần Việt Thanh. - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 1CD
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.001917 DT.001918
|
22. Tự học nhanh tiếng Nhật / Quang Tấn. - Hà nội : Thanh Niên, 2007. - 1 CD
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.001915 DT.001916
|
23. Tự học nhanh tiếng Nhật / Quang Tấn. - Hà Nội : Thanh Niên, 2007. - 296tr. ; 21cm. + Có kèm CD
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: NN.000698 NN.000699
|
24. Đàm thoại Tiếng Nhật trong mọi tình huống / Trần Viết Thanh. - T.p. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 173tr. ; 18cm.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: NN.000704 NN.000705 NN.000706 Xem tiếp
|
25. Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Toshihiro Lto. - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 403tr. : hình minh hoạ ; 21cm. + Có CD kèm sách
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: NN.000702 NN.000703
|
26. 400=Bốn trăm câu giao tiếp Tiếng Nhật cơ bản / Toshihiro Lto. - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 403tr. : hình minh hoạ ; 21cm. + Có CD kèm sách
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: NN.000700 NN.000701
|
27. Tiếng Nhật đàm thoại / Biên tập và lập trình: Nguyễn Anh Ngọc; Biên tập: Thanh Liêm, Trần Đức Tâm. - T.p. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH phần mềm Tin học Anh Ngọc, 2007. - 1 CD
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.002040
|
28. Từ điển Nhật Việt Việt Nhật = Japanese Vietnamese Dictionary / Hoàng Long (Ch.b)... [và những người khác] biên soạn. - Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2007. - 1184tr. ; 21cm.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: TK.000323 TK.000324
|
29. Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Nhiều tác giả. - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2008. - 244tr. ; 21cm.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: NN.000710 NN.000711 NN.000712 Xem tiếp
|
30. Ngữ pháp tiếng Nhật trung cấp / Trần Việt Thanh. - Hà Nội : Thanh niên. - cm
T.2. - 2008. - 430tr.
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: NN.000707 NN.000708 NN.000709 Xem tiếp
|
31. Tiếng Nhật dành cho người kinh doanh = Getting down to business Japanesse for business people / Trần Việt Thanh. - T.p.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 500tr. ; 20cm. + Đĩa CD Rom số DT.002094 - 002096
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: NN.000713 NN.000714 NN.000715 Xem tiếp
|
32. Tiếng Nhật dành cho người kinh doanh = Getting down to business Japanesse for business people / Trần Việt Thanh. - T.p.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 1 CD ; 20cm. + Kèm Sách ĐKCB: NN.000713 - NN.000715
|
chi tiết
|
Số ĐKCB: DT.002094 DT.002095 DT.002096 Xem tiếp
|
|
|
|